Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000565 | T.Hai, ngày 23/01/2023
Max 3D |
Số Quay Thưởng |
Max 3D+ |
Giải nhất
1Tr |
185 775 |
Giải nhất
1Tỷ |
Giải nhì
350K |
048 621 553 663 |
Giải nhì
40Tr |
Giải ba
210K |
002 065 087 718 975 800 |
Giải ba
10Tr |
Giải tư
100K |
786 289 931 239 713 195 807 936 |
Giải tư
5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư |
Giải năm
1Tr |
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất |
Giải sáu
150K |
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất |
Giải bảy
40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D |
MAX 3D+ |
Giải thưởng |
SL Giải |
Giải thưởng |
SL Giải |
Giải nhất - 1Tr |
21 |
Giải nhất - 1Tỷ |
0 |
Giải nhì - 350K |
72 |
Giải nhì - 40Tr |
1 |
Giải ba - 210K |
65 |
Giải ba - 10Tr |
1 |
Giải tư - 100K |
179 |
Giải tư - 5Tr |
4 |
|
|
Giải năm - 1Tr |
47 |
|
|
Giải sáu - 150K |
341 |
|
|
Giải bảy - 40K |
3,256 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Giá Trị Jackpot
17,047,650,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải |
Trùng |
SL |
Giá trị |
Jackpot |
6 số |
0 |
17,047,650,000 |
Giải nhất |
5 số |
50 |
10 Triệu |
Giải nhì |
4 số |
1,475 |
300.000đ |
Giải ba |
3 số |
23,940 |
30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000564 | T.Sáu, ngày 20/01/2023
Max 3D |
Số Quay Thưởng |
Max 3D+ |
Giải nhất
1Tr |
255 538 |
Giải nhất
1Tỷ |
Giải nhì
350K |
731 462 776 882 |
Giải nhì
40Tr |
Giải ba
210K |
359 746 913 516 691 444 |
Giải ba
10Tr |
Giải tư
100K |
044 271 544 599 338 259 878 291 |
Giải tư
5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư |
Giải năm
1Tr |
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất |
Giải sáu
150K |
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất |
Giải bảy
40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D |
MAX 3D+ |
Giải thưởng |
SL Giải |
Giải thưởng |
SL Giải |
Giải nhất - 1Tr |
85 |
Giải nhất - 1Tỷ |
1 |
Giải nhì - 350K |
76 |
Giải nhì - 40Tr |
1 |
Giải ba - 210K |
151 |
Giải ba - 10Tr |
3 |
Giải tư - 100K |
203 |
Giải tư - 5Tr |
4 |
|
|
Giải năm - 1Tr |
34 |
|
|
Giải sáu - 150K |
940 |
|
|
Giải bảy - 40K |
4,208 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000830
Giá Trị Jackpot 1
62,304,180,150
Giá Trị Jackpot 2
3,612,299,300
Giải |
Trùng |
SL |
Giá trị |
Jackpot 1 |
6 số |
0 |
62,304,180,150 |
Jackpot 2 |
5 số + power |
0 |
3,612,299,300 |
Giải nhất |
5 số |
12 |
40 Triệu |
Giải nhì |
4 số |
791 |
500.000đ |
Giải ba |
3 số |
16,980 |
50.000đ |
Giải |
Số Quay Thưởng |
Đặc biệt |
252 232 |
Giải nhất |
653 750 369 006 |
Giải Nhì |
621 096 272 163 029 375 |
Giải ba |
502 466 446 283 496 761 446 118 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000829
Giá Trị Jackpot 1
59,818,408,950
Giá Trị Jackpot 2
3,336,102,500
Giải |
Trùng |
SL |
Giá trị |
Jackpot 1 |
6 số |
0 |
59,818,408,950 |
Jackpot 2 |
5 số + power |
0 |
3,336,102,500 |
Giải nhất |
5 số |
12 |
40 Triệu |
Giải nhì |
4 số |
866 |
500.000đ |
Giải ba |
3 số |
18,669 |
50.000đ |
Giải |
Số Quay Thưởng |
Đặc biệt |
235 819 |
Giải nhất |
514 355 874 420 |
Giải Nhì |
072 410 675 317 296 756 |
Giải ba |
778 923 320 786 107 145 446 292 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000563 | T.Hai, ngày 16/01/2023
Max 3D |
Số Quay Thưởng |
Max 3D+ |
Giải nhất
1Tr |
498 368 |
Giải nhất
1Tỷ |
Giải nhì
350K |
397 862 509 007 |
Giải nhì
40Tr |
Giải ba
210K |
766 586 939 060 685 634 |
Giải ba
10Tr |
Giải tư
100K |
812 970 808 116 612 547 887 281 |
Giải tư
5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư |
Giải năm
1Tr |
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất |
Giải sáu
150K |
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất |
Giải bảy
40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D |
MAX 3D+ |
Giải thưởng |
SL Giải |
Giải thưởng |
SL Giải |
Giải nhất - 1Tr |
93 |
Giải nhất - 1Tỷ |
5 |
Giải nhì - 350K |
67 |
Giải nhì - 40Tr |
1 |
Giải ba - 210K |
190 |
Giải ba - 10Tr |
2 |
Giải tư - 100K |
164 |
Giải tư - 5Tr |
5 |
|
|
Giải năm - 1Tr |
45 |
|
|
Giải sáu - 150K |
702 |
|
|
Giải bảy - 40K |
4,509 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Giá Trị Jackpot
14,962,713,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải |
Trùng |
SL |
Giá trị |
Jackpot |
6 số |
0 |
14,962,713,000 |
Giải nhất |
5 số |
20 |
10 Triệu |
Giải nhì |
4 số |
1,133 |
300.000đ |
Giải ba |
3 số |
18,386 |
30.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000828
Giá Trị Jackpot 1
56,793,486,450
Giá Trị Jackpot 2
4,023,574,850
Giải |
Trùng |
SL |
Giá trị |
Jackpot 1 |
6 số |
0 |
56,793,486,450 |
Jackpot 2 |
5 số + power |
1 |
4,023,574,850 |
Giải nhất |
5 số |
22 |
40 Triệu |
Giải nhì |
4 số |
807 |
500.000đ |
Giải ba |
3 số |
16,275 |
50.000đ |
Giải |
Số Quay Thưởng |
Đặc biệt |
722 738 |
Giải nhất |
918 934 659 665 |
Giải Nhì |
504 638 736 047 332 684 |
Giải ba |
772 716 993 593 772 296 010 267 |